THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC THỰC TẾ NĂM HỌC 2014 - 2015

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO                              CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
                     DẦU TIẾNG                                                    Độclập – Tự do – Hạnh phúc
 TRƯỜNG TIỂU HỌC THANH TÂN                          
                                                                          
THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC THỰC TẾ
NĂM HỌC  2014 - 2015
                                                                                                                                                            BM06                   
                                                                                                                                          Đơn vị: học sinh
STT Nội dung   Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 286 60 55 50 64 57
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
286 60 55 50 64 57
III Số học sinh chia theo :            
1 Năng lực              60 55 50 64 57
a Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
  57
(95%)
55
( 100%)
50
(100%)
64
( 100%)
57
(100%)
b  Chưa đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
  03
(5%)
0 0       0 0
2 Phẩm Chất            
a   Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
  60
(100%)
55
( 100%)
50
(100%)
64
( 100%)
57
(100%)
b   Chưa đạt
  (tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0
IV Số học sinh chia theo học lực            
1 Tiếng Việt   60 55 50 64 57
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  57
(95%)
55
(100%)
50
(100%)
64
( 100%)
57
(100%)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  03
(5%)
0 0 0 0
2 Toán   60 55 50 64 57
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  58
(96,7%)
55
(100%)
50
(100%)
62
(96,9%)
57
(100%)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  02
(3,3%)
0 0 02
(3,1%)
0
3 Khoa  học            
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
        64
( 100%)
57
(100%)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
        0 0
4 Lịch sử và Địa lí            
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
        64
( 100%)
57
(100%)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
        0 0
5 Tiếng Anh   60 55 50 64 57
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  60
(100%)
55
(100%)
50
(100%)
64
( 100%)
57
(100%)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0
6 Tin học   60 55 50 64 57
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
      50
(100%)
64
( 100%)
57
(100%)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
      0 0 0
 
7 Đạo đức   60 55 50 64 57
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  60
(100%)
55
(100%)
50
(100%)
64
( 100%)
57
(100%)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0
8 Tự nhiên và Xã hội   60 55 50 64 57
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  60
(100%)
55
(100%)
50
(100%)
   
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0    
9 Âm nhạc   60 55 50 64 57
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  60
(100%)
55
(100%)
50
(100%)
64
( 100%)
57
(100%)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0
10 Mĩ thuật   60 55 50 64 57
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  60
(100%)
55
(100%)
50
(100%)
64
( 100%)
57
(100%)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0
11 Thủ công (Kỹ thuật)   60 55 50 64 57
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  60
(100%)
55
(100%)
50
(100%)
64
( 100%)
57
(100%)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0
12 Thể dục   60 55 50 64 57
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  60
(100%)
55
(100%)
50
(100%)
64
( 100%)
57
(100%)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0
V Tổng hợp kết quả cuối năm   60 55 50 64 57
1 Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
  57
(95%)
55
(100%)
50
(100%)
62
(96,9%)
57
(100%)
 
 
Trong đó:
Học sinh được khen thưởng
(tỷ lệ so với tổng số)
  18
(30%)
18
(32,7%)
18
(36%)
18
(28,1%)
18
(31,6%)
2 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
  57
(95%)
55
(10%)
50
(100%)
64
(100%)
57
(100%)
3 Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
  3
(5%)
0 0 2
(3,1%)
0
4 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
  3
(5%)
0 0 0 0
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
          57/57
( 100%)
                                                                                        
                                                                                              Thanh Tân,ngày 10   tháng 9 năm 2015
                                                                                                                  Hiệu trưởng 
                                                        (Đã ký)
                                                     Nguyễn Thị Kim Hà         
Video
Thăm dò ý kiến

Đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Văn bản PGD

702/SGDĐT-GDTrHTX

Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.

Ngày ban hành: 02/04/2024

KH số 37/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/06/2024. Trích yếu: Tuyển sinh MN

Ngày ban hành: 21/06/2024

QĐ số 66/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS

Ngày ban hành: 12/06/2024

QĐ số 65/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: công nhận BDTX MN

Ngày ban hành: 12/06/2024

CV số 112/PGDĐT-GDTH

Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...

Ngày ban hành: 03/06/2024

CV số 104/PGDĐT-MN

Ngày ban hành: 29/05/2024. Trích yếu: giữ trẻ trong hè

Ngày ban hành: 29/05/2024

KH số 34/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Ngày thứ 7 văn minh

Ngày ban hành: 27/05/2024

KH số 33/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: tuyển sinh lớp 1

Ngày ban hành: 27/05/2024

CV số 100/PGDĐT-TĐKT

Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Hướng dẫn xét TĐKT

Ngày ban hành: 27/05/2024

CV số 99/PGDĐT-TH

Ngày ban hành: 23/05/2024. Trích yếu: Triển khai chương trình GD kỹ năng sống

Ngày ban hành: 23/05/2024

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập1
  • Hôm nay191
  • Tháng hiện tại1,424
  • Tổng lượt truy cập1,394,173
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây