STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 286 | 60 | 55 | 50 | 64 | 57 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
286 | 60 | 55 | 50 | 64 | 57 |
III | Số học sinh chia theo : | ||||||
1 | Năng lực | 60 | 55 | 50 | 64 | 57 | |
a | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
57 (95%) |
55 ( 100%) |
50 (100%) |
64 ( 100%) |
57 (100%) |
|
b | Chưa đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
03 (5%) |
0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Phẩm Chất | ||||||
a | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
60 (100%) |
55 ( 100%) |
50 (100%) |
64 ( 100%) |
57 (100%) |
|
b | Chưa đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
IV | Số học sinh chia theo học lực | ||||||
1 | Tiếng Việt | 60 | 55 | 50 | 64 | 57 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
57 (95%) |
55 (100%) |
50 (100%) |
64 ( 100%) |
57 (100%) |
|
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
03 (5%) |
0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Toán | 60 | 55 | 50 | 64 | 57 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
58 (96,7%) |
55 (100%) |
50 (100%) |
62 (96,9%) |
57 (100%) |
|
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
02 (3,3%) |
0 | 0 | 02 (3,1%) |
0 | |
3 | Khoa học | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
64 ( 100%) |
57 (100%) |
||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | ||||
4 | Lịch sử và Địa lí | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
64 ( 100%) |
57 (100%) |
||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | ||||
5 | Tiếng Anh | 60 | 55 | 50 | 64 | 57 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
60 (100%) |
55 (100%) |
50 (100%) |
64 ( 100%) |
57 (100%) |
|
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Tin học | 60 | 55 | 50 | 64 | 57 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
50 (100%) |
64 ( 100%) |
57 (100%) |
|||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 |
7 | Đạo đức | 60 | 55 | 50 | 64 | 57 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
60 (100%) |
55 (100%) |
50 (100%) |
64 ( 100%) |
57 (100%) |
|
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Tự nhiên và Xã hội | 60 | 55 | 50 | 64 | 57 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
60 (100%) |
55 (100%) |
50 (100%) |
|||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | |||
9 | Âm nhạc | 60 | 55 | 50 | 64 | 57 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
60 (100%) |
55 (100%) |
50 (100%) |
64 ( 100%) |
57 (100%) |
|
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Mĩ thuật | 60 | 55 | 50 | 64 | 57 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
60 (100%) |
55 (100%) |
50 (100%) |
64 ( 100%) |
57 (100%) |
|
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Thủ công (Kỹ thuật) | 60 | 55 | 50 | 64 | 57 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
60 (100%) |
55 (100%) |
50 (100%) |
64 ( 100%) |
57 (100%) |
|
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Thể dục | 60 | 55 | 50 | 64 | 57 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
60 (100%) |
55 (100%) |
50 (100%) |
64 ( 100%) |
57 (100%) |
|
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | 60 | 55 | 50 | 64 | 57 | |
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
57 (95%) |
55 (100%) |
50 (100%) |
62 (96,9%) |
57 (100%) |
|
|
Trong đó: Học sinh được khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) |
18 (30%) |
18 (32,7%) |
18 (36%) |
18 (28,1%) |
18 (31,6%) |
|
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
57 (95%) |
55 (10%) |
50 (100%) |
64 (100%) |
57 (100%) |
|
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
3 (5%) |
0 | 0 | 2 (3,1%) |
0 | |
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
3 (5%) |
0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
57/57 ( 100%) |
Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.
Ngày ban hành: 02/04/2024
Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS
Ngày ban hành: 12/06/2024
Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...
Ngày ban hành: 03/06/2024
Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Ngày thứ 7 văn minh
Ngày ban hành: 27/05/2024
Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Hướng dẫn xét TĐKT
Ngày ban hành: 27/05/2024
Ngày ban hành: 23/05/2024. Trích yếu: Triển khai chương trình GD kỹ năng sống
Ngày ban hành: 23/05/2024