STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | |||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 28 | 11 | 6 | 6 | 5 | ||||||||||
I | Giáo viên | 15 | 3 | 7 | 5 | ||||||||||
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: | |||||||||||||||
1 | Tiếng dân tộc | ||||||||||||||
2 | Ngoại ngữ | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
3 | Tin học | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
4 | Âm nhạc | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
5 | Mỹ thuật | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
6 | Thể dục | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
II | Cán bộ quản lý | 2 | |||||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
III | Nhân viên | 11 | |||||||||||||
1 | Nhân viên văn thư(TTDL) | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | ||||||||||||
3 | Thủ quỹ | ||||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
5 | Nhân viên thư viện, thiết bị | 1 | 1 | ||||||||||||
6 | Nhân viên phục vụ | 2 | 2 | ||||||||||||
7 | Nhân viên bảo vệ | 3 | 3 | ||||||||||||
8 | Công tác PGD | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
9 | TPT Đội | 1 | 1 | 1 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Ngày ban hành: 28/03/2024. Trích yếu: Thay đổi lịch sinh hoạt tổ NVBM
Ngày ban hành: 28/03/2024
Ngày ban hành: 22/03/2024. Trích yếu: Phòng chống thiên tai 2024
Ngày ban hành: 22/03/2024
Ngày ban hành: 13/03/2024. Trích yếu: Phổ biến GDPL năm 2024
Ngày ban hành: 13/03/2024
Ngày ban hành: 12/03/2024. Trích yếu: thực hiện PC tội phạm, TNXH...
Ngày ban hành: 12/03/2024
Ngày ban hành: 12/03/2024. Trích yếu: Dạy thêm, học thêm...
Ngày ban hành: 12/03/2024
Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Công tác phòng, chống tham nhũng...
Ngày ban hành: 21/02/2024