STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 283 | 67 | 52 | 43 | 70 | 51 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
283 | 67 | 52 | 43 | 70 | 51 |
III | Số học sinh chia theo năng lực | ||||||
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
246 86,9% |
59 88,1% |
48 92,3% |
32 74,4% |
60 85,7% |
47 92,2% |
2 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
36 12,7% |
7 10,5% |
4 7,7% |
11 25,6% |
10 14,3% |
4 7,8% |
3 | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
1 0,35% |
1 1,5% |
0 | 0 | 0 | 0 |
IV | Số học sinh chia theo phẩm chất | ||||||
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
200 70,7% |
35 52,2% |
45 86,5% |
26 60,5% |
51 72,9% |
43 84,3% |
2 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
82 29% |
31 46,3% |
7 13,5% |
17 39,5% |
19 27,1% |
8 15,7% |
3 | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
1 0,4% |
1 1,5% |
0 | 0 | 0 | 0 |
V | Số học sinh chia theo môn học | ||||||
1 | Tiếng Việt | 283 | |||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
148 52,3% |
34 50,7% |
26 50% |
26 60,5% |
36 51,4% |
26 51% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
132 46,6% |
30 44,8% |
26 50% |
17 39,5% |
34 48, % |
25 49% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
3 1,1% |
3 4,5% |
0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Toán | 283 | |||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
139 49,1% |
28 41,8% |
25 48,1% |
22 51,2% |
36 51,4% |
28 54,9% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
143 50,5% |
38 56,7% |
27 51,9% |
21 48,8% |
34 48,6% |
23 45,1% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 0,4% |
1 1,5% |
0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khoa học | 121 | |||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
72 59,5% |
40 57,1% |
32 62,7% |
|||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
49 40,5% |
30 42,9% |
19 37,3% |
|||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | |||
4 | Lịch sử và Địa lí | 121 | |||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
67 55,4% |
37 52,9% |
30 58,8% |
|||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
54 44,6% |
33 47,1% |
21 41,2% |
|||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 |
5 | Tiếng Anh | 283 | |||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
105 37,1% |
24 35,8% |
21 40,4% |
17 39,5% |
24 34,3% |
19 37,3% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
176 62,2% |
41 61,2% |
31 59,6% |
26 60,5% |
46 65,7% |
32 62,7% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
2 0,7% |
2 3,0% |
0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Tin học | 164 | |||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
67 40,9% |
17 39,5% |
31 44,3% |
19 37,3% |
||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
97 59,1% |
26 60,5% |
39 55,7% |
32 62,7% |
||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Đạo đức | 283 | |||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
180 63,6% |
41 61,2% |
30 57,7% |
31 72,1% |
47 67,1% |
31 60,8% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 103 36,4% |
26 38,8% |
22 42,3% |
12 27,9% |
23 32,9% |
20 39,2% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Tự nhiên và Xã hội | 283 | |||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
102 63% |
41 6,2% |
28 53,8% |
33 76,7% |
||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
60 37% |
26 38,8% |
24 46,2% |
10 23,3% |
||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Âm nhạc | 283 | |||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
137 48,4% |
30 44,8% |
27 51,9% |
19 42,2% |
36 51,4% |
25 49% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
146 51,6% |
37 55,2% |
25 48,1% |
24 55,8% |
34 48,6% |
26 51% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Mĩ thuật | 283 | |||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
140 49,5% |
27 40,3% |
30 57,7% |
21 48,8% |
36 51,4% |
26 51% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
143 50,5% |
40 59,7% |
22 42,3% |
22 51,2% |
34 48,6% |
25 49% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Thủ công (Kỹ thuật) | 283 | |||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
170 60,1% |
36 53,7% |
30 57,7% |
27 62,8% |
48 68,6% |
29 56,9% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
113 39,9% |
31 46,3% |
22 42,3% |
16 37,2% |
22 31,4% |
22 43,1% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Thể dục | 283 | |||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
140 49,5% |
31 46,3% |
27 51,9% |
23 53,5% |
31 44,3% |
28 54,9% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
143 50,5% |
36 53,7% |
25 48,1% |
20 46,5% |
39 55,7% |
23 45,1% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VI | Tổng hợp kết quả cuối năm | 283 | |||||
1 | Hoàn thành chương trình lớp học (tỷ lệ so với tổng số) |
280 98,9% |
64 95,5% |
52 100% |
43 100% |
70 100% |
51 100% |
2 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
3 1,1% |
3 4,5% |
0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VII | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
51 100% |
51 100% |
Thủ trưởng đơn vị |
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương
Ngày ban hành: 17/04/2024
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: an toàn cho trẻ MN
Ngày ban hành: 17/04/2024
Ngày ban hành: 16/04/2024. Trích yếu: thực hiện Bộ pháp điển
Ngày ban hành: 16/04/2024
Ngày ban hành: 12/04/2024. Trích yếu: Thực hiện học bạ điển tử
Ngày ban hành: 12/04/2024
Ngày ban hành: 12/04/2024. Trích yếu: Tổ chức Ngày sách và VH đọc
Ngày ban hành: 12/04/2024
Ngày ban hành: 12/04/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác quản lý và bảo đảm AT cho trẻ trong các CSGD MN trên địa bàn huyện
Ngày ban hành: 12/04/2024