HÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC THỰC TẾ NĂM HỌC  2015 - 2016

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO                               CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
                     DẦU TIẾNG                                                    Độclập – Tự do – Hạnh phúc
 TRƯỜNG TIỂU HỌC THANH TÂN                          
                                                                          
THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC THỰC TẾ
NĂM HỌC  2015 - 2016
                                                                                                                                                         BM06                   
                                                                                                                                          Đơn vị: học sinh
STT Nội dung   Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 289 72 53 54 50 60
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
289 72 53 54 50 60
III Số học sinh chia theo :            
1 Năng lực              72 53 54 50 60
a Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
  70
(97,2%)
53
( 100%)
54
(100%)
50
( 100%)
57
(100%)
b  Chưa đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
  02
(2,8%)
0 0       0 0
2 Phẩm Chất            
a   Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
  72
(100%)
53
( 100%)
54
(100%)
50
( 100%)
60
(100%)
b   Chưa đạt
  (tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0
IV Số học sinh chia theo học lực            
1 Tiếng Việt   72 53 54 50 60
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  70
(97,2%)
53
(100%)
54
(100%)
50
( 100%)
60
(100%)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  02
(2,8%)
0 0 0 0
2 Toán   72 53 54 50 60
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  70
(97,2%)
53
(100%)
54
(100%)
50
(100%)
60
(100%)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  02
(2,8%)
0 0  
(100%)
0
3 Khoa  học            
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
        50
( 100%)
60
(100%)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
        0 0
4 Lịch sử và Địa lí            
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
        50
( 100%)
60
(100%)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
        0 0
5 Tiếng Anh   72 53 54 50 60
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  72
(100%)
53
(100%)
54
(100%)
50
( 100%)
60
(100%)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0
6 Tin học       54 50 60
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
      54
(100%)
50
( 100%)
60
(100%)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
      0 0 0
 
7 Đạo đức   72 53 54 50 60
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  72
(100%)
53
(100%)
54
(100%)
50
( 100%)
60
(100%)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0
8 Tự nhiên và Xã hội   72 53 54    
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  72
(100%)
53
(100%)
54
(100%)
   
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0    
9 Âm nhạc   72 53 54 50 60
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  72
(100%)
53
(100%)
54
(100%)
50
( 100%)
60
(100%)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0
10 Mĩ thuật   72 53 54 50 60
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  72
(100%)
53
(100%)
54
(100%)
50
( 100%)
60
(100%)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0
11 Thủ công (Kỹ thuật)   72 53 54 50 60
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  72
(100%)
53
(100%)
54
(100%)
50
( 100%)
60
(100%)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0
12 Thể dục   72 53 54 50 60
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  72
(100%)
53
(100%)
54
(100%)
50
( 100%)
60
(100%)
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0
V Tổng hợp kết quả cuối năm   72 53 54 50 60
1 Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
  69
(95,8%)
53
(100%)
54
(100%)
50
( 100%)
60
(100%)
 
 
Trong đó:
Học sinh được khen thưởng
(tỷ lệ so với tổng số)
  24
(34,8%)
24
(45,3%)
24
(44,4%)
24
(48%)
24
( 40%)
2 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
  70
(97,2%)
53
(100%)
54
(100%)
50
( 100%)
60
(100%)
3 Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
  3
(4,2%)
       
4 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
  2
(2,8%)
       
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
  0        
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
          60/60
( 100%)
                                                                                        
                                                                                              Thanh Tân,ngày 06  tháng 9 năm 2016
                                                                                                                              Hiệu trưởng         
                                                                                                                                  (Đã ký)        
         
                                                                                                                        Nguyễn Thị Kim Hà
 
Thông báo
Video
Thăm dò ý kiến

Đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Văn bản PGD

CV số 77/PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...

Ngày ban hành: 24/04/2024

KHPH số 109/KHPH-CAH-PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...

Ngày ban hành: 24/04/2024

CV số 75/PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP

Ngày ban hành: 24/04/2024

KH số 24/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 22/4/2019

Ngày ban hành: 24/04/2024

KH số 23/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện CT 31

Ngày ban hành: 24/04/2024

CV số 74/PGDĐT-MN

Ngày ban hành: 22/04/2024. Trích yếu: hướng dẫn báo cáo tổng kết GDMN năm học 2023-2024

Ngày ban hành: 22/04/2024

CV số 69/PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Tháng ATTP năm 2024

Ngày ban hành: 17/04/2024

TB số 21/TB-PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương

Ngày ban hành: 17/04/2024

CV số 65/PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Ngày Sách và VH đọc

Ngày ban hành: 17/04/2024

CV số 64/PGDĐT-MN

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: an toàn cho trẻ MN

Ngày ban hành: 17/04/2024

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập4
  • Hôm nay336
  • Tháng hiện tại19,862
  • Tổng lượt truy cập993,473
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây