STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 289 | 72 | 53 | 54 | 50 | 60 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
289 | 72 | 53 | 54 | 50 | 60 |
III | Số học sinh chia theo : | ||||||
1 | Năng lực | 72 | 53 | 54 | 50 | 60 | |
a | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
70 (97,2%) |
53 ( 100%) |
54 (100%) |
50 ( 100%) |
57 (100%) |
|
b | Chưa đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
02 (2,8%) |
0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Phẩm Chất | ||||||
a | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
72 (100%) |
53 ( 100%) |
54 (100%) |
50 ( 100%) |
60 (100%) |
|
b | Chưa đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
IV | Số học sinh chia theo học lực | ||||||
1 | Tiếng Việt | 72 | 53 | 54 | 50 | 60 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
70 (97,2%) |
53 (100%) |
54 (100%) |
50 ( 100%) |
60 (100%) |
|
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
02 (2,8%) |
0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Toán | 72 | 53 | 54 | 50 | 60 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
70 (97,2%) |
53 (100%) |
54 (100%) |
50 (100%) |
60 (100%) |
|
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
02 (2,8%) |
0 | 0 | (100%) |
0 | |
3 | Khoa học | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
50 ( 100%) |
60 (100%) |
||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | ||||
4 | Lịch sử và Địa lí | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
50 ( 100%) |
60 (100%) |
||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | ||||
5 | Tiếng Anh | 72 | 53 | 54 | 50 | 60 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
72 (100%) |
53 (100%) |
54 (100%) |
50 ( 100%) |
60 (100%) |
|
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Tin học | 54 | 50 | 60 | |||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
54 (100%) |
50 ( 100%) |
60 (100%) |
|||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 |
7 | Đạo đức | 72 | 53 | 54 | 50 | 60 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
72 (100%) |
53 (100%) |
54 (100%) |
50 ( 100%) |
60 (100%) |
|
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Tự nhiên và Xã hội | 72 | 53 | 54 | |||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
72 (100%) |
53 (100%) |
54 (100%) |
|||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | |||
9 | Âm nhạc | 72 | 53 | 54 | 50 | 60 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
72 (100%) |
53 (100%) |
54 (100%) |
50 ( 100%) |
60 (100%) |
|
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Mĩ thuật | 72 | 53 | 54 | 50 | 60 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
72 (100%) |
53 (100%) |
54 (100%) |
50 ( 100%) |
60 (100%) |
|
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Thủ công (Kỹ thuật) | 72 | 53 | 54 | 50 | 60 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
72 (100%) |
53 (100%) |
54 (100%) |
50 ( 100%) |
60 (100%) |
|
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Thể dục | 72 | 53 | 54 | 50 | 60 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
72 (100%) |
53 (100%) |
54 (100%) |
50 ( 100%) |
60 (100%) |
|
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | 72 | 53 | 54 | 50 | 60 | |
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
69 (95,8%) |
53 (100%) |
54 (100%) |
50 ( 100%) |
60 (100%) |
|
|
Trong đó: Học sinh được khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) |
24 (34,8%) |
24 (45,3%) |
24 (44,4%) |
24 (48%) |
24 ( 40%) |
|
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
70 (97,2%) |
53 (100%) |
54 (100%) |
50 ( 100%) |
60 (100%) |
|
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
3 (4,2%) |
|||||
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
2 (2,8%) |
|||||
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | |||||
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
60/60 ( 100%) |
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 22/4/2019
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 22/04/2024. Trích yếu: hướng dẫn báo cáo tổng kết GDMN năm học 2023-2024
Ngày ban hành: 22/04/2024
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương
Ngày ban hành: 17/04/2024
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: an toàn cho trẻ MN
Ngày ban hành: 17/04/2024