STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | |||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 26 | 09 | 06 | 06 | 05 | ||||||||||
I | Giáo viên | 15 | 03 | 05 | 07 | ||||||||||
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: | |||||||||||||||
1 | Tiếng dân tộc | ||||||||||||||
2 | Ngoại ngữ | 01 | 01 | 01 | |||||||||||
3 | Tin học | 01 | 01 | 01 | |||||||||||
4 | Âm nhạc | 01 | 01 | 01 | |||||||||||
5 | Mỹ thuật | 01 | 01 | 01 | |||||||||||
6 | Thể dục | 01 | 01 | 01 | |||||||||||
II | Cán bộ quản lý | 02 | |||||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 01 | 01 | 01 | |||||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | ||||||||||||||
III | Nhân viên | ||||||||||||||
1 | Nhân viên văn thư(TTDL) | 01 | 01 | 01 | |||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 01 | 01 | ||||||||||||
3 | Thủ quỹ | 01 | 01 | 01 | |||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 01 | 01 | 01 | |||||||||||
5 | Nhân viên thư viện | 01 | 01 | ||||||||||||
6 | Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | ||||||||||||||
7 | Nhân viên công nghệ thông tin | ||||||||||||||
8 | Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | ||||||||||||||
9 | … |
Thủ trưởng đơn vị (Đã ký) Nguyễn Thị Nguyệt |
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 22/4/2019
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 22/04/2024. Trích yếu: hướng dẫn báo cáo tổng kết GDMN năm học 2023-2024
Ngày ban hành: 22/04/2024
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương
Ngày ban hành: 17/04/2024
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: an toàn cho trẻ MN
Ngày ban hành: 17/04/2024