STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 11/10 | Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học | - | |
1 | Phòng học kiên cố | 11 | m2/ học sinh |
2 | Phòng học bán kiên cố | ||
3 | Phòng học tạm | 0 | - |
4 | Phòng học nhờ, mượn | 0 | - |
III | Số điểm trường lẻ | 0 | - |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | ||
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | ||
VI | Tổng diện tích các phòng | ||
1 | Diện tích phòng học (m2)48.10 m2 | 529 m2 | |
2 | Diện tích thư viện (m2) 99.36 m2 | 64 m2 | |
3 | Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) | ||
4 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) 73.44m2 | 73.44m2 | |
5 | Diện tích phòng ngoại ngữ (m2)73.44m2 | 73.44m2 | |
6 | Diện tích phòng học tin học (m2) 73.44m2 | 73.44m2 | |
7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) 73.44m2 | 73.44m2 | |
8 | Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) | ||
9 | Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) | 73.44m2 | |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | Số bộ/lớp | |
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | ||
1.1 | Khối lớp 1 | 114 | 57 / lớp |
1.2 | Khối lớp 2 | 54 | 27/ lớp |
1.3 | Khối lớp 3 | 66 | 33/ lớp |
1.4 | Khối lớp 4 | 84 | 42 / lớp |
1.5 | Khối lớp 5 | 16 | 8/ lớp |
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | ||
2.1 | Khối lớp 1 | ||
2.2 | Khối lớp 2 | ||
2.3 | Khối lớp 3 | ||
2.4 | Khối lớp 4 | ||
2.5 | Khối lớp 5 | ||
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 40 bộ | Số học sinh/bộ |
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 08 | |
2 | Cát xét | 01 | |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 01 | |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 03 | |
5 | Thiết bị khác... | ||
6 | ….. |
Nội dung | Số lượng(m2) | |
X | Nhà bếp | 137,5m2 |
XI | Nhà ăn | 121,5m2 |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ | |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 05 | 25 | |
XIII | Khu nội trú |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | x | x | |||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Có | Không | ||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XVII | Kết nối internet | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
XIX | Tường rào xây | x |
Thủ trưởng đơn vị (Đã ký) Nguyễn Thị Nguyệt |
Ngày ban hành: 28/03/2024. Trích yếu: Thay đổi lịch sinh hoạt tổ NVBM
Ngày ban hành: 28/03/2024
Ngày ban hành: 22/03/2024. Trích yếu: Phòng chống thiên tai 2024
Ngày ban hành: 22/03/2024
Ngày ban hành: 13/03/2024. Trích yếu: Phổ biến GDPL năm 2024
Ngày ban hành: 13/03/2024
Ngày ban hành: 12/03/2024. Trích yếu: thực hiện PC tội phạm, TNXH...
Ngày ban hành: 12/03/2024
Ngày ban hành: 12/03/2024. Trích yếu: Dạy thêm, học thêm...
Ngày ban hành: 12/03/2024
Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Công tác phòng, chống tham nhũng...
Ngày ban hành: 21/02/2024