CÔNG ĐOÀN GIÁO DỤC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Mẫu
CĐCS THANH TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG THỐNG KÊ ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN
Năm học 2014 - 2015
Số TT Họ và tên Năm sinh Nữ CĐV Chức vụ Trình độ Ngày vào Đảng Ngày vào Ngành Ngày vào CĐ Hệ số lương đang hưởng Ghi chú
NN Đảng C.Đoàn VH CMNV C.Trị D bị C thức
1 Nguyễn Thị Kim Hà 1965 X CĐV HT X TNC3 ĐH 11/12 2003 11/12 2004 1983 1984 "4,32"
2 Nguyeãn Thanh Sôn 1971 CÑV PHT X TNC3 ĐH 3/2/2011 3/22012 1991 1992 "4,32"
3 Lê Thị Thúy Diễm 1992 X CÑV TPT TNC3 CĐ 2013 2014 "1,785"
4 Hoà Höõu Phuùc 1980 CĐV KT TNPT TC 2005 2006 "2,66"
5 Nguyeãn Thaùi Hoaøng Myõ 1981 X CÑV TV TNC3 CĐ 2002 2003 "3,03"
6 Traaàn Thò Gaùi 1976 X CÑV GV X CTCĐ TNC3 ĐH 9/4/2008 9/4/2009 1995 1996 "3,99"
7 Nguyeãn Thanh Minh 1962 CĐV GV TNC3 ĐH 1983 1984 "4,32"
8 Huyønh Ngoïc Baêng Taâm 1972 X CÑV GV TNPT 12+ 2 1994 1995 "3,86"
9 Huyønh Thò Thu Phöông 1964 X CÑV GV X TTCĐ TNPT ĐH 2014 1983 1984 "4,32"
10 Nguyễn Thị Nguyệt 1979 X CÑV DL X UVBCH TNC3 CĐ 27/1/2008 27/1/2009 1998 1999 "3,65"
11 Traàn Thò Ngoïc Ñieäp 1972 X CĐV GV TNPT 12 + 2 1991 1992 "4,06"
12 Vaên Thò Caåm Vaân 1966 X CÑV GV TPCĐ TNC3 12 + 2 1984 1985 "4,06"
13 Nguyeãn Thò Lan 1974 X CÑV GV TTCĐ TNC3 ĐH 1995 1996 "3,99"
14 Nguyễn Thanh Quang 1990 CÑV BV X TPCĐ TNC3 30/9/2012 30/9/2013 2012 2013 "1,68"
15 Tô Thị Tố Mỹ 1978 X CÑV GV UVBCH TNPT CĐ 2002 2003 "3,03"
16 Đào Vũ Thị Tuyết Minh 1992 CÑV GV TPCĐ TNPT CĐ 2013 2014 "1,785"
17 Đặng Hồng Lập 1989 X CÑV GV TNPT CĐ 2010 2011 "2,10"
18 Dương Thị Mỹ Linh 1991 X CĐV YT TTCĐ TNC3 TC 2012 2013 "1,86"
19 Nguyeãn Ngoïc Tình 1955 X CÑV BV TNC3 CĐ 2007 2008 "2,04"
20 Trần Ngọc Trinh 1989 X CÑV VT TNC3 TC 2012 2013 "1,53"
21 Nguyễn Thị Kim Phượng 1970 X CĐV NVPV TNC3 2011 2012 "1,54"
22 Phan Thị Vân 1989 X CĐV GV AV TNC3 CĐ 2012 2013 "2,10"
23 Dương Thị Hường 1992 X CĐV GV TNC3 CĐ 2013 2014 "1,785"
24 Nguyễn Thị Thu Hương 1988 X CÑV GV TNC3 CĐ 2011 2012 "2,10"
25 Nguyễn Hoài Nam 1990 GVTH TNC3 ĐH 2014 "2,34"
26 Nguyễn Thị Cẩm Tú 1993 X GV TNC3 CĐ 2014 "1,785"
27 Đỗ Thị Kiều Mi 1992 X GV TNC3 CĐ 2014 "1,785"
"Tổng số CBCĐ: 9 / 8 nữ (gồm BCH , các Tổ trưởng, tổ phó CĐ, UV UBKT, UV BNC)"
Trong đó: " Thanh Tân, ngày 25 tháng 09 năm 2014 "
_UVBCH:…………./………..nữ. 3/3 nữ TM. BAN CHẤP HÀNH
" _Tổ trưởng, tổ phó CĐ: 6 /5 nữ" CHỦ TỊCH
_Tổng số UBKT: 1/ 1 nữ (trong đó UVBCH……; UV…….)
_Tổng số Ban TTND: 3./3 nữ
_Tổng số Ban Nữ công: 3./ 3 nữ (trong đó UV BCH 1 ; UV…..) Trần Thị Gái
_Tổng số tổ Công đoàn: 3 .tổ
_Tổng số Đảng viên:6 / 4.nữ
*Ghi chú: