Thông tin ba công khai

Thông tư 09/2009/TT-BGD&ĐT ngày 07 tháng 05 năm 2009 về việc Ban hành Quy chế thực hiện công khai đối với cơ sở giáo dục của hệ thống giáo dục quốc dân
I/ Năm học 2012-2013
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN DẦU TIẾNG
TRƯỜNG TH THANH TÂN
         DANH SÁCH CB-GV-CNV  
    NĂM HỌC: 2014-2015    
             
Stt Họ và tên Nữ Năm sinh Tháng
năm
vào
ngành
Quê quán Nơi ở
hiện nay
I/- CÁN BỘ QUẢN LÝ          
01 Nguyễn Thị Kim Hà x 20/08/1965 04/1983 Thanh An-DT Thanh An DT
02 Nguyễn Thanh Sơn   2/6/191971 1/9/1991 Bến Cát-BD Thanh Tuyền
II/- HÀNH CHÁNH-PHỤC VỤ          
03 Hồ Hữu Phúc   28/3/1983 10/2005 Dầu Tiếng Dầu Tiếng
04 Trần Ngọc Trinh x 05/1/1989 01/9/2012 Thanh Tuyền Thanh Tuyền
05 Lê Thị Thúy Diễm x 10/1/1992 01/9/2013 Thanh An Thanh An -DT
06 Nguyễn Thái Hoàng Mỹ x 16/01/1981 1/9/2002 Hải Phòng Thanh An -DT
07 Dương Thị Mỹ Linh x 02/8/1991 01/9/2012 Thanh Tuyền Thanh Tuyền
08 Nguyễn Kim Phượng x 1970 1/9/2010 Dầu Tiếng Thanh An -DT
09 Nguyễn Ngọc Tình   1/11/1955 1/9/2005 TP.Huế Thanh An -DT
10 Nguyễn Thanh Quang   09/9/1990 09/2012 Hải Phòng Thanh An -DT
11 Lê Văn Ban   20/02/1971 08/1991 Khánh Hòa Thanh An -DT
III/- GIÁO VIÊN          
12 Nguyễn Thị Lan x 13/10/1974 1/8/1995 Thanh Hóa Thanh An DT
13 Trần Thị Ngọc Điệp x 27/09/1972 1/9/1991 Bến Cát-BD Thanh An DT
14 Văn Thị Cẩm Vân x 16/10/1966 1/9/1984 Bến Cát-BD Thanh An -DT
15 Tô Thị Tố Mỹ x 15/04/1978 1/9/2002 Dầu Tiếng Thanh An -DT
16 Đặng Hồng Lập x 30/11/1989 09/2010 ThanhAn -DT Thanh An DT
17 Trần Thị Gái x 26/01/1976 1/8/1995 Quảng.Trị Thanh An DT
18 Đào Vũ Thị Tuyết Minh x 17/02/1992 1/9/2013 Thanh Hóa Định Hiệp -DT
19 Nguyễn Thị Cẩm Tú x 18/09/1993 09/2014 Thái.Bình Thanh Tuyền
20 Huỳnh Ngọc Băng Tâm x 30/04/72 1/9/1994 Thanh Tuyền Thanh An -DT
21 Nguyễn Thị Nguyệt x 18/11/1979 1/9/1998 Hà Tĩnh Thanh An -DT
22 Huỳnh Thị Thu Phương x 30/12/1964 1/9/1991 Thanh An-DT Thanh An -DT
23 Nguyễn Thanh Minh   30/03/1962 1/9/1983 Củ Chi Thanh An -DT
24 Phan Thị Vân x 09/10/1989 1/10/2012 Hà Tĩnh Thanh An -DT
25 Dương Thị Hường x 10/11/1992 1/ 9/2013 Định An-DT Thanh An -DT
26 Nguyễn Thị Thu Hương x 25/10/1988 1/9/2012 Quảng Trị Thanh An -DT
27 Đỗ Thị Kiều Mi x 23/09/1992 1/9/2014 Dầu Tiếng Dầu Tiếng
28 Nguyễn Hoài Nam   5/10/1990 1/9/2014 Hà Tĩnh Thanh An -DT


 
THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC THỰC TẾ
NĂM HỌC HỌC 2013 - 2014  
 
                                                                                                                                           Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổngsố Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 274 61 52 64 59 38
II Số học sinh học 2 buổi / ngày  (tỷlệ so với tổng số)            
III Số học sinh chia theo
 hạnh kiểm
 
 
 
 
 
 
     
1 Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
274
( 100%)
61
( 100 %)
52
(100 %)
64
(  100%)
59
(100 %)
38
( 100%)
2 Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổngsố)
           
IV Số học sinh chia theo học lực            
1 TiếngViệt 274          
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
98              ( 35.8%) 21
(34.4%)
19
(36.5%)
26
(40.6%)
21
(35.6%)
11
(29.0%)
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
125
( 45.6%)
23
(37.7%)
20
(38.5%)
35
(54.7%)
21
(35.6%)
26
( 64.4%)
c Trung bình
(tỷ lệ so vớitổngsố)
47
17.2
14
(23%)
12
(23.1%)
3
( 4.7%)
17
(28.8%)
1
(2.6%)
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
4
( 1.4%)
3
( 4.9%)
1
( 20%)
     
2 Toán 274          
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
132
( 48.2%)
29
(47.5%)
22
(42.3%)
40
(62.5%)
7
( 11.9%)
34
(89.4%)
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
78
( 28.4%)
23
(37.7%)
25
(48.1%)
16
(25%)
12
(20.3%)
2
(5.3%)
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
61
( 22.3%)
7
( 11.5% )
4
( 7.7% )
8
( 12.5% )
40
( 67.8%)
2
( 5.3%)
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
3
( 1.1%)
2
(3.3%)
1
( 1.9% )
     
3 Khoa học 97          
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
79
( %)
      41
( 69.5% )
38
( 100% )
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
16
( %)
      16
( 27.1% )
 
 
c Trungbình
(tỷlệ so vớitổngsố)
2
( 3.2% )
      2
( 3.4% )
 
 
d Yếu
(tỷlệ so vớitổngsố)
           
4 Lịch sử và Địa lý 97          
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
53
( 54.6% )
      17
( 28.8% )
36
( 94.7% )
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
26
( 26.8% )
      24
( 40.7% )
2
( 5.3% )
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
18
( 18.6% )
 
      18
( 30.5% )
 
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
5 Tiếng nước ngoài 274          
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
90
( 32.8%)
23
( 37.7 %)
20
(38.5%)
20
(31.3%)
14
(23.7% )
13
(34.2% )
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
92
( 33.6% )
19
( 31.1%)
18
(34.6% )
28
( 43.7%)
12
(20.3%)
15
(39.5%)
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
92
( 33.6%)
19
( 31.1%)
14
(26.9 )
16
( 25%)
33
(55.9%)
10
(263%)
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
6 Tiếng dân tộc            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
           
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
7 Tin học            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c Trungbình
(tỷ lệ so với tổng số)
           
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
8 Đạo đức 274          
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
79
(28.8%)
12
(19.7% )
15
(28.8%)
17
(26.6%)
22
(37.3%)
13
(34.2%)
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
195
(71.2%)
49
(80.3%)
37
(71.2%)
47
(73.4%)
37
(62.7%)
25
(65.8%)
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
9 Tự nhiên và Xã hội 274          
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
43
( 15.7%)
13
(21.3%)
16
(30.8%)
14
(21.9%)
   
b Hoàn thành (A)
(tỷlệ so với tổng số)
134
(48.9%)
48
(78.7%)
36
(69.2%)
50
(78.1%)
   
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
10 Âm nhạc 274          
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
66
(24.1%)
16
(26.2%)
10
(19.2%)
13
(20.3%)
13
(22%)
14
(36.8%)
b Hoàn  thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
208
(75.9%)
45
(73.8%)
42
(80.8%)
51
(79.7%)
46
(78%)
24
(63.2%)
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
11 Mĩ thuật 274          
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
86
(31.4%)
17
(27.9%)
18
(34.6%)
21
(32.8%)
16
(27.1%)
14
(36.8%)
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
188
(68.6%)
44
(72.1%)
34
(65.4%)
43
(67.2%)
43
(72.9%)
24
(63.2%)
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
12 Thủ công ( Kỹ thuật) 274          
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
74
(27.0%)
13
(21.3%)
15
(28.8%)
18
(28.1%)
15
(25.4%)
13
(34.2%)
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
200
(73.0%)
48
(78.7%)
37
(71.2%)
46
(71.9%)
44
(74.6%)
25
(65.8%)
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
13 Thể dục 274          
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
81
(29.6%)
17
(27.9%)
15
(28.8%)
17
(26.6%)
19
(32.2%)
13
(34.2%)
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
193
(70.4%)
44
(72.1%)
37
(71.2%)
47
(73.4%)
40
(67.8%)
25
(65.8%)
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổngsố)
           
 
                                                                                    HIỆU TRƯỞNG 
Thông báo
Video
Thăm dò ý kiến

Đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Văn bản PGD

CV số 57/PGDĐT-THCS

Ngày ban hành: 28/03/2024. Trích yếu: Thay đổi lịch sinh hoạt tổ NVBM

Ngày ban hành: 28/03/2024

KH số 17/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 27/03/2024. Trích yếu: Xét CN TNTHCS

Ngày ban hành: 27/03/2024

KH số 15/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 22/03/2024. Trích yếu: Phòng chống thiên tai 2024

Ngày ban hành: 22/03/2024

KH số 14/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 13/03/2024. Trích yếu: Phổ biến GDPL năm 2024

Ngày ban hành: 13/03/2024

KH số 12/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/03/2024. Trích yếu: thực hiện PC tội phạm, TNXH...

Ngày ban hành: 12/03/2024

CV số 44/PGDĐT-THCS

Ngày ban hành: 12/03/2024. Trích yếu: Dạy thêm, học thêm...

Ngày ban hành: 12/03/2024

CV số 36/PGDĐ

Ngày ban hành: 01/03/2024. Trích yếu: Đánh giá Thư viện

Ngày ban hành: 01/03/2024

CV số 35/PGDĐT

Ngày ban hành: 01/03/2024. Trích yếu: Cuộc thi trực tuyến

Ngày ban hành: 01/03/2024

KH số 11/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 29/02/2024. Trích yếu: Lựa chọn SGK

Ngày ban hành: 29/02/2024

KH số 09/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Công tác phòng, chống tham nhũng...

Ngày ban hành: 21/02/2024

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập7
  • Hôm nay1,250
  • Tháng hiện tại12,572
  • Tổng lượt truy cập971,015
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây